Hiện nay, VDC đang cung cấp tới Quý khách hàng dịch vụ cho thuê máy chủ riêng Dedicated với rất nhiều ưu đãi. Đây là dịch vụ cho thuê lại máy chủ với những gói dịch vụ có cấu hình định sẵn hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Quý khách khi sử dụng dịch vụ thuê máy chủ tại VDC sẽ được kèm theo các điều kiện kỹ thuật cần thiết về cổng kết nối vào mạng VNN/Internet, nguồn điện, máy điều hoà nhiệt độ, các thiết bị an toàn đảm bảo cho máy chủ có thể hoạt động trên mạng VNN/Internet 24 giờ/một ngày; 7 ngày/tuần.
1, Khách hàng chỉ phải thanh toán cước cài đặt và cước thuê bao hàng tháng liên quan đến dịch vụ mà không phải bỏ bất kỳ chi phí đầu tư nào.
2, Giá cước Thuê máy chủ cạnh tranh nhất thị trường.
3, Được làm việc trực tiếp với Công ty VDC mà không phải thông qua trung gian nào, được hưởng các Dịch vụ chăm sóc Khách hàng tốt nhất với chi phí ưu đãi nhất.
4, Tại Hà Nội, Khách hàng sẽ được đặt máy tại trung tâm, thuận tiện đi lại là Nhà Internet ở Nguyễn Phong Sắc, Cầu Giấy; Ngoài ra, Khách hàng có thể lựa chọn vị trí đặt khác của VDC tại khắp 3 miền Bắc, Trung, Nam với chất lượng cao.
5, VDC hợp tác với các đối tác cung cấp máy chủ Uy tín, chất lượng cao, để đáp ứng nhu cầu sử dụng của Quý khách hàng; Sau khi kí kết hợp đồng và đặt hàng, Khách hàng sẽ có máy để sử dụng ngay.
6, Khách hàng được tùy ý lựa chọn cấu hình khác ngoài các gói mà VDC đã cung cấp sẵn. Cũng theo đó, Khách hàng có toàn quyền sử dụng và quản lý và nâng cấp máy chủ
SuperMicro thuê riêng của mình.
7, Ngoài máy chủ SuperMicro, VDC còn cung cấp các dòng máy chất lượng cao khác: Máy chủ Dell, máy chủ HP, Máy chủ IBM ...
BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ CHO THUÊ MÁY CHỦ SUPER MICRO
(Chưa bao gồm VAT)
Đơn vị: VNĐ
I. CẤU HÌNH SERVER
|
|||||||
SERVER SUPERMICRO
|
|||||||
Dòng máy
|
Cấu hình chi tiết máy chủ
|
Cước hàng tháng
|
|||||
De-Bronze
|
De-Silver
|
De-Gold
|
De-Platinum
|
De-Diamond
|
|||
E3-1220V2
|
CPU
|
E3-1220V2
|
2,230,000
|
2,755,000
|
3,655,000
|
5,530,000
|
|
RAM
|
4GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
260W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E3-1230V2
|
CPU
|
1xE3-1230V2
|
2,450,000
|
2,975,000
|
3,875,000
|
4,850,000
|
5,750,000
|
RAM
|
4GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
260W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E5-2609V2
|
CPU
|
1xE5-2609V2
|
3,075,000
|
3,600,000
|
4,500,000
|
5,475,000
|
6,375,000
|
RAM
|
8GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
350W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E5-2620V2
|
CPU
|
1xE5-2620V2
|
3,240,000
|
3,765,000
|
4,665,000
|
5,640,000
|
6,540,000
|
RAM
|
8GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
350W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
II. MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ
|
|
|
|
|
|
||
1
|
Băng thông trong
nước
|
50Mbps
|
100Mbps
|
200Mbps
|
300 Mbps
|
400 Mbps
|
|
2
|
Băng thông quốc tế
|
4Mbps
|
6Mbps
|
10Mbps
|
15 Mbps
|
20 Mbps
|
|
3
|
Cổng cắm mạng
|
100Mbps
|
100Mbps
|
1GB
|
1GB
|
1GB
|
|
4
|
Điện máy nổ dự phòng
|
Có
|
|||||
5
|
UPS
|
Có
|
|||||
6
|
IP address
|
01 IP
|
|||||
7
|
Hỗ trợ kĩ thuật
|
24/24
|
a.
BẢNG GIÁ LINH KIỆN CHO
THUÊ
Cấu hình Chi
tiết
|
Đơn giá cho thuê
|
||||
Thanh toán trước
nhỏ hơn 6 tháng
|
Thanh toán trước
6 tháng
|
Thanh toán trước
12 tháng
|
Thanh toán trước
24 tháng
|
||
LinhkiệnSuperMicro
|
|||||
CPU
|
E5-2609V2
|
525,000
|
498,750
|
472,500
|
393,750
|
E5-2620V2
|
682,500
|
648,375
|
614,250
|
511,875
|
|
RAM
|
4GB
|
63,000
|
59,850
|
56,700
|
47,250
|
8GB
|
126,000
|
119,700
|
113,400
|
94,500
|
|
16GB
|
252,000
|
239,400
|
226,800
|
189,000
|
|
HDD
|
500GB SATA 7.2K 3.5
|
126,000
|
119,700
|
113,400
|
94,500
|
1TB SATA 7.2K 3.5
|
157,500
|
149,625
|
141,750
|
118,125
|
|
2TB SATA 7.2K 3.5
|
241,500
|
229,425
|
217,350
|
181,125
|
|
500GB SATA 10K 3.5
|
210,000
|
199,500
|
189,000
|
157,500
|
|
1TB SATA 10K 3.5
|
346,500
|
329,175
|
311,850
|
259,875
|
|
300GB SAS 15K 3.5
|
294,000
|
279,300
|
264,600
|
220,500
|
|
600GB SAS 15K 3.5
|
409,500
|
389,025
|
368,550
|
307,125
|
|
300GB SAS 10K 2.5 + Tray
convert
|
231,000
|
219,450
|
207,900
|
173,250
|
|
600GB SAS 10K 2.5 + Tray
convert
|
472,500
|
448,875
|
425,250
|
354,375
|
|
120GB SSD 2.5 + Tray convert
|
199,500
|
189,525
|
179,550
|
149,625
|
|
240GB SSD 2.5 + Tray convert
|
262,500
|
249,375
|
236,250
|
196,875
|
|
480GB SSD 2.5 + Tray convert
|
462,000
|
438,900
|
415,800
|
346,500
|
|
Card Raid
|
IBM M1015 + Cable + Riser
|
315,000
|
299,250
|
283,500
|
236,250
|
IBM M5015 + Cable + Riser
|
682,500
|
648,375
|
614,250
|
511,875
|
|
IBM M5110 + Cable + Riser
|
441,000
|
418,950
|
396,900
|
330,750
|
|
Key Raid
|
IBM M1000 (lắpcho IBM M1015)
|
136,500
|
129,675
|
122,850
|
102,375
|
IBM M5100 Raid 5(cho IBM
M5110)
|
157,500
|
149,625
|
141,750
|
118,125
|
|
Card Mạng
|
AOC-SG-I2
|
136,500
|
129,675
|
122,850
|
102,375
|
DVD Rom
|
DVD ROM
|
63,000
|
59,850
|
56,700
|
47,250
|
LÊ MẠNH CƯỜNG – Phòng Kinh doanh dịch vụ IDC
Mob: 0915 687 231 - 043.793 0539
YM: lecuong159mc / skpe: lecuong159
Email: lecuong159mc@gmail.com / lecuong@vdc.com.vn
Website: www.vdconline.vn
1 nhận xét:
Ưu điểm của dịch vụ cho thuê máy chủ do VDC cung cấp:
1, Khách hàng chỉ phải thanh toán cước cài đặt và cước thuê bao hàng tháng liên quan đến dịch vụ mà không phải bỏ bất kỳ chi phí đầu tư nào.
2, Được làm việc trực tiếp với Công ty VDC mà không phải thông qua trung gian nào, được hưởng các Dịch vụ chăm sóc Khách hàng tốt nhất với chi phí ưu đãi nhất.
3, Tại Hà Nội, Khách hàng sẽ được đặt máy tại trung tâm, thuận tiện đi lại là Nhà Internet ở Nguyễn Phong Sắc, Cầu Giấy; Ngoài ra, Khách hàng có thể lựa chọn vị trí đặt khác của VDC tại khắp 3 miền Bắc, Trung, Nam với chất lượng cao.
Đăng nhận xét