BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHO THUÊ MÁY CHỦ RIÊNG DEDICATED
Hiện nay, VDC đang cung cấp tới Quý khách hàng dịch vụ cho thuê máy chủ riêng Dedicated với rất nhiều ưu đãi. Đây là dịch vụ cho thuê lại máy chủ với những gói dịch vụ có cấu hình định sẵn hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Quý khách khi sử dụng dịch vụ thuê máy chủ tại VDC sẽ được kèm theo các điều kiện kỹ thuật cần thiết về cổng kết nối vào mạng VNN/Internet, nguồn điện, máy điều hoà nhiệt độ, các thiết bị an toàn đảm bảo cho máy chủ có thể hoạt động trên mạng VNN/Internet 24 giờ/một ngày; 7 ngày/tuần.
Ưu điểm của dịch vụ cho thuê máy chủ do VDC cung cấp:
1, Khách hàng chỉ phải thanh toán cước cài đặt và cước thuê bao hàng tháng liên quan đến dịch vụ mà không phải bỏ bất kỳ chi phí đầu tư nào.
2, Bảng giá cước dịch vụ Thuê máy chủ riêng cạnh tranh nhất thị trường.
2, Bảng giá cước dịch vụ Thuê máy chủ riêng cạnh tranh nhất thị trường.
3, Được làm việc trực tiếp với Công ty VDC mà không phải thông qua trung gian nào, được hưởng các Dịch vụ chăm sóc Khách hàng tốt nhất với chi phí ưu đãi nhất.
4, Tại Hà Nội, Khách hàng sẽ được đặt máy tại trung tâm, thuận tiện đi lại là Nhà Internet ở Nguyễn Phong Sắc, Cầu Giấy; Ngoài ra, Khách hàng có thể lựa chọn vị trí đặt khác của VDC tại khắp 3 miền Bắc, Trung, Nam với chất lượng cao.
5, VDC hợp tác với các đối tác cung cấp máy chủ Uy tín, chất lượng cao, để đáp ứng nhu cầu sử dụng của Quý khách hàng; Sau khi kí kết hợp đồng và đặt hàng, Khách hàng sẽ có máy để sử dụng ngay.
6, Khách hàng được tùy ý lựa chọn cấu hình khác ngoài các gói mà VDC đã cung cấp sẵn. Cũng theo đó, Khách hàng có toàn quyền sử dụng và quản lý và nâng cấp máy chủ thuê riêng.
7, VDC cung cấp các dòng máy chất lượng cao : máy chủ IBM, máy chủ HP, máy chủ Super Micro, máy chủ Dell ...
BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ CHO THUÊ MÁY
CHỦ
|
(Chưa bao gồm VAT)
|
Đơn vị: VNĐ
|
I. CẤU HÌNH SERVER
|
|||||||
SERVER IBM
|
|||||||
Dòng máy
|
Cấu hình chi tiết máy chủ
|
Cước hàng tháng
|
|||||
De-Bronze
|
De-Silver
|
De-Gold
|
De-Platinum
|
De-Diamond
|
|||
E3-1220V2
|
CPU
|
E3-1220V2
|
2,780,000
|
3,305,000
|
4,205,000
|
5,180,000
|
6,080,000
|
RAM
|
4GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
300W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E3-1230V2
|
CPU
|
1xE3-1230V2
|
2,835,000
|
3,360,000
|
4,260,000
|
5,235,000
|
6,135,000
|
RAM
|
4GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
300W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E5-2609V2
|
CPU
|
1xE5-2609V2
|
4,955,000
|
5,480,000
|
6,380,000
|
7,355,000
|
8,255,000
|
RAM
|
8GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sas
7.2krpm 2.5
|
||||||
Raid
|
Raid: 0, 1, 10
|
||||||
Network
|
4 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
550W
|
||||||
Rack
|
2U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E5-2620V2
|
CPU
|
1xE5-2620V2
|
5,395,000
|
5,920,000
|
6,820,000
|
7,795,000
|
8,695,000
|
RAM
|
8GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sas
7.2krpm 2.5
|
||||||
Raid
|
Raid: 0, 1, 10
|
||||||
Network
|
4 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
550W
|
||||||
Rack
|
2U
|
||||||
SERVER SUPERMICRO
|
|||||||
Dòng máy
|
Cấu hình chi tiết máy chủ
|
Cước hàng tháng
|
|||||
De-Bronze
|
De-Silver
|
De-Gold
|
De-Platinum
|
De-Diamond
|
|||
E3-1220V2
|
CPU
|
E3-1220V2
|
2,230,000
|
2,755,000
|
3,655,000
|
5,530,000
|
|
RAM
|
4GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
260W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E3-1230V2
|
CPU
|
1xE3-1230V2
|
2,450,000
|
2,975,000
|
3,875,000
|
4,850,000
|
5,750,000
|
RAM
|
4GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
260W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E5-2609V2
|
CPU
|
1xE5-2609V2
|
3,075,000
|
3,600,000
|
4,500,000
|
5,475,000
|
6,375,000
|
RAM
|
8GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
350W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E5-2620V2
|
CPU
|
1xE5-2620V2
|
3,240,000
|
3,765,000
|
4,665,000
|
5,640,000
|
6,540,000
|
RAM
|
8GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
350W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
SERVER HP
|
|||||||
Dòng máy
|
Cấu hình chi tiết máy chủ
|
Cước hàng tháng
|
|||||
De-Bronze
|
De-Silver
|
De-Gold
|
De-Platinum
|
De-Diamond
|
|||
E3-1220
|
CPU
|
E3-1220
|
2,813,000
|
3,338,000
|
4,238,000
|
5,213,000
|
6,113,000
|
RAM
|
4GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
300W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E3-1230
|
CPU
|
1xE3-1230
|
2,868,000
|
3,393,000
|
4,293,000
|
5,268,000
|
6,168,000
|
RAM
|
4GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
300W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E5-2609V2
|
CPU
|
1xE5-2609V2
|
5,608,000
|
5,758,000
|
6,658,000
|
7,633,000
|
8,533,000
|
RAM
|
8GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sas 7.2krpm 2.5
|
||||||
Raid
|
Raid: 0, 1, 5,
10
|
||||||
Network
|
4 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
460W
|
||||||
Rack
|
2U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E5-2620V2
|
CPU
|
1xE5-2620V2
|
6,015,000
|
6,540,000
|
7,440,000
|
8,415,000
|
9,315,000
|
RAM
|
8GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sas 7.2krpm 2.5
|
||||||
Raid
|
Raid: 0, 1, 5,
10
|
||||||
Network
|
4 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
460W
|
||||||
Rack
|
2U
|
||||||
SERVER DELL
|
|||||||
Dòng máy
|
Cấu hình chi tiết máy chủ
|
Cước hàng tháng
|
|||||
De-Bronze
|
De-Silver
|
De-Gold
|
De-Platinum
|
De-Diamond
|
|||
E3-1220V2
|
CPU
|
E3-1220V2
|
2,890,000
|
3,415,000
|
4,315,000
|
5,290,000
|
6,190,000
|
RAM
|
4GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
300W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E3-1230V2
|
CPU
|
1xE3-1230V2
|
3,000,000
|
3,525,000
|
4,425,000
|
5,400,000
|
6,300,000
|
RAM
|
4GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid on: 0, 1,
10
|
||||||
Network
|
2 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
300W
|
||||||
Rack
|
1U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E5-2609V2
|
CPU
|
1xE5-2609V2
|
6,245,000
|
6,770,000
|
7,670,000
|
8,645,000
|
9,545,000
|
RAM
|
8GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid: 0, 1, 5,
10
|
||||||
Network
|
4 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
2 x 750W
|
||||||
Rack
|
2U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E5-2620V2
|
CPU
|
1xE5-2620V2
|
6,465,000
|
6,990,000
|
7,890,000
|
8,865,000
|
9,765,000
|
RAM
|
8GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sata 7.2krpm 3.5
|
||||||
Raid
|
Raid: 0, 1, 5,
10
|
||||||
Network
|
4 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
2 x 750W
|
||||||
Rack
|
2U
|
||||||
SERVER CISCO
|
|||||||
Dòng máy
|
Cấu hình chi tiết máy chủ
|
Cước hàng tháng
|
|||||
De-Bronze
|
De-Silver
|
De-Gold
|
De-Platinum
|
De-Diamond
|
|||
E5-2609V2
|
CPU
|
1xE5-2609V2
|
4,885,000
|
5,410,000
|
6,310,000
|
7,285,000
|
8,185,000
|
RAM
|
8GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sas 7.2krpm 2.5
|
||||||
Raid
|
Raid: 0, 1, 5,
10
|
||||||
Network
|
4 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
2 x 650W
|
||||||
Rack
|
2U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
E5-2620V2
|
CPU
|
1xE5-2620V2
|
5,215,000
|
5,740,000
|
6,640,000
|
7,615,000
|
8,515,000
|
RAM
|
8GB
|
||||||
HDD
|
1 x 1TB Sas 7.2krpm 2.5
|
||||||
Raid
|
Raid: 0, 1, 5,
10
|
||||||
Network
|
4 x 1Gb
|
||||||
PSU
|
2 x 650W
|
||||||
Rack
|
2U
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
II. MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ
|
|
|
|
|
|
||
1
|
Băng thông trong
nước
|
50Mbps
|
100Mbps
|
200Mbps
|
300 Mbps
|
400 Mbps
|
|
2
|
Băng thông quốc tế
|
4Mbps
|
6Mbps
|
10Mbps
|
15 Mbps
|
20 Mbps
|
|
3
|
Cổng cắm mạng
|
100Mbps
|
100Mbps
|
1GB
|
1GB
|
1GB
|
|
4
|
Điện máy nổ dự phòng
|
Có
|
|||||
5
|
UPS
|
Có
|
|||||
6
|
IP address
|
01 IP
|
|||||
7
|
Hỗ trợ kĩ thuật
|
24/24
|
a. BẢNG GIÁ LINH KIỆN CHO THUÊ
Đơn vị tính: VNĐ
Cấu hình Chi tiết
|
Đơn giá cho thuê
|
||||
Thanh toán trước nhỏ hơn 6 tháng
|
Thanh toán trước 6 tháng
|
Thanh toán trước 12 tháng
|
Thanh toán trước 24 tháng
|
||
Linhkiện IBM
|
|||||
CPU
|
E5-2609V2
|
682,500
|
648,375
|
614,250
|
511,875
|
E5-2620V2
|
819,000
|
778,050
|
737,100
|
614,250
|
|
RAM
|
4GB
|
63,000
|
59,850
|
56,700
|
47,250
|
8GB
|
126,000
|
119,700
|
113,400
|
94,500
|
|
16GB
|
252,000
|
239,400
|
226,800
|
189,000
|
|
HDD
|
500GB SATA 7.2K
3.5
|
178,500
|
169,575
|
160,650
|
133,875
|
1TB SATA 7.2K
3.5
|
210,000
|
199,500
|
189,000
|
157,500
|
|
2TB SATA 7.2K
3.5
|
294,000
|
279,300
|
264,600
|
220,500
|
|
500GB SATA 7.2K
2.5
|
273,000
|
259,350
|
245,700
|
204,750
|
|
1TB SAS 7.2K 2.5
|
378,000
|
359,100
|
340,200
|
283,500
|
|
300GB SAS 10K
2.5 + Tray
|
252,000
|
239,400
|
226,800
|
189,000
|
|
600GB SAS 10K
2.5 + Tray
|
493,500
|
468,825
|
444,150
|
370,125
|
|
300GB SAS 15K
2.5 + Tray
|
430,500
|
408,975
|
387,450
|
322,875
|
|
600GB SAS 15K
2.5 + Tray
|
745,500
|
708,225
|
670,950
|
559,125
|
|
120GB SSD 2.5 +
Tray
|
220,500
|
209,475
|
198,450
|
165,375
|
|
240GB SSD 2.5 +
Tray
|
283,500
|
269,325
|
255,150
|
212,625
|
|
480GB SSD 2.5 +
Tray
|
483,000
|
458,850
|
434,700
|
362,250
|
|
Tray HDD IBM
2.5/3.5
|
42,000
|
39,900
|
37,800
|
31,500
|
|
Card Raid
|
IBM M1015
|
315,000
|
299,250
|
283,500
|
236,250
|
IBM M5015
|
682,500
|
648,375
|
614,250
|
511,875
|
|
Key Raid
|
IBM M1000
(lắpcho IBM M1015)
|
136,500
|
129,675
|
122,850
|
102,375
|
IBM M5100 Raid
5(cho IBM M5110)
|
157,500
|
149,625
|
141,750
|
118,125
|
|
Mudun HDD
|
IBM x3650 M4
Plus 8x 2.5in
|
546,000
|
518,700
|
491,400
|
409,500
|
DVD Rom
|
DVD ROM
|
73,500
|
69,825
|
66,150
|
55,125
|
LinhkiệnSuperMicro
|
|||||
CPU
|
E5-2609V2
|
525,000
|
498,750
|
472,500
|
393,750
|
E5-2620V2
|
682,500
|
648,375
|
614,250
|
511,875
|
|
RAM
|
4GB
|
63,000
|
59,850
|
56,700
|
47,250
|
8GB
|
126,000
|
119,700
|
113,400
|
94,500
|
|
16GB
|
252,000
|
239,400
|
226,800
|
189,000
|
|
HDD
|
500GB SATA 7.2K 3.5
|
126,000
|
119,700
|
113,400
|
94,500
|
1TB SATA 7.2K
3.5
|
157,500
|
149,625
|
141,750
|
118,125
|
|
2TB SATA 7.2K
3.5
|
241,500
|
229,425
|
217,350
|
181,125
|
|
500GB SATA 10K
3.5
|
210,000
|
199,500
|
189,000
|
157,500
|
|
1TB SATA 10K 3.5
|
346,500
|
329,175
|
311,850
|
259,875
|
|
300GB SAS 15K
3.5
|
294,000
|
279,300
|
264,600
|
220,500
|
|
600GB SAS 15K
3.5
|
409,500
|
389,025
|
368,550
|
307,125
|
|
300GB SAS 10K
2.5 + Tray convert
|
231,000
|
219,450
|
207,900
|
173,250
|
|
600GB SAS 10K
2.5 + Tray convert
|
472,500
|
448,875
|
425,250
|
354,375
|
|
120GB SSD 2.5 +
Tray convert
|
199,500
|
189,525
|
179,550
|
149,625
|
|
240GB SSD 2.5 +
Tray convert
|
262,500
|
249,375
|
236,250
|
196,875
|
|
480GB SSD 2.5 +
Tray convert
|
462,000
|
438,900
|
415,800
|
346,500
|
|
Card Raid
|
IBM M1015 +
Cable + Riser
|
315,000
|
299,250
|
283,500
|
236,250
|
IBM M5015 +
Cable + Riser
|
682,500
|
648,375
|
614,250
|
511,875
|
|
IBM M5110 +
Cable + Riser
|
441,000
|
418,950
|
396,900
|
330,750
|
|
Key Raid
|
IBM M1000
(lắpcho IBM M1015)
|
136,500
|
129,675
|
122,850
|
102,375
|
IBM M5100 Raid
5(cho IBM M5110)
|
157,500
|
149,625
|
141,750
|
118,125
|
|
Card Mạng
|
AOC-SG-I2
|
136,500
|
129,675
|
122,850
|
102,375
|
DVD Rom
|
DVD ROM
|
63,000
|
59,850
|
56,700
|
47,250
|
Linhkiện HP
|
|||||
CPU
|
E5-2609V2
|
682,500
|
648,375
|
614,250
|
511,875
|
E5-2620V2
|
819,000
|
778,050
|
737,100
|
614,250
|
|
RAM
|
4GB
|
63,000
|
59,850
|
56,700
|
47,250
|
8GB
|
126,000
|
119,700
|
113,400
|
94,500
|
|
16GB
|
252,000
|
239,400
|
226,800
|
189,000
|
|
HDD
|
500GB SATA 7.2K
3.5
|
178,500
|
169,575
|
160,650
|
133,875
|
1TB SATA 7.2K
3.5
|
210,000
|
199,500
|
189,000
|
157,500
|
|
2TB SATA 7.2K
3.5
|
294,000
|
279,300
|
264,600
|
220,500
|
|
500GB SAS 7.2K
2.5
|
304,500
|
289,275
|
274,050
|
228,375
|
|
1TB SAS 7.2K 2.5
|
441,000
|
418,950
|
396,900
|
330,750
|
|
300GB SAS 10K
2.5 + Tray
|
252,000
|
239,400
|
226,800
|
189,000
|
|
600GB SAS 10K
2.5 + Tray
|
493,500
|
468,825
|
444,150
|
370,125
|
|
300GB SAS 15K
2.5 + Tray
|
483,000
|
458,850
|
434,700
|
362,250
|
|
120GB SSD 2.5 +
Tray
|
220,500
|
209,475
|
198,450
|
165,375
|
|
240GB SSD 2.5 +
Tray
|
283,500
|
269,325
|
255,150
|
212,625
|
|
480GB SSD 2.5 +
Tray
|
483,000
|
458,850
|
434,700
|
362,250
|
|
Tray HDD HP
2.5/3.5
|
52,500
|
49,875
|
47,250
|
39,375
|
|
Card Raid
|
HP P212/256
|
367,500
|
349,125
|
330,750
|
275,625
|
Mudun HDD
|
HP 380G8 Plus 8x
2.5in
|
567,000
|
538,650
|
510,300
|
425,250
|
DVD Rom
|
DVD ROM
|
73,500
|
69,825
|
66,150
|
55,125
|
Linhkiện DELL
|
|||||
CPU
|
E5-2609V2
|
682,500
|
648,375
|
614,250
|
511,875
|
E5-2620V2
|
819,000
|
778,050
|
737,100
|
614,250
|
|
RAM
|
4GB
|
63,000
|
59,850
|
56,700
|
47,250
|
8GB
|
126,000
|
119,700
|
113,400
|
94,500
|
|
16GB
|
252,000
|
239,400
|
226,800
|
189,000
|
|
HDD
|
500GB SATA 7.2K
3.5 + Tray
|
178,500
|
169,575
|
160,650
|
133,875
|
1TB SATA 7.2K
3.5 + Tray
|
210,000
|
199,500
|
189,000
|
157,500
|
|
2TB SATA 7.2K
3.5 + Tray
|
294,000
|
279,300
|
264,600
|
220,500
|
|
300GB SAS 15K
3.5 + Tray
|
336,000
|
319,200
|
302,400
|
252,000
|
|
600GB SAS 15K 3.5
+ Tray
|
451,500
|
428,925
|
406,350
|
338,625
|
|
300GB SAS 10K
2.5 + Tray
|
273,000
|
259,350
|
245,700
|
204,750
|
|
600GB SAS 10K
2.5 + Tray
|
514,500
|
488,775
|
463,050
|
385,875
|
|
120GB SSD 2.5 +
Tray
|
241,500
|
229,425
|
217,350
|
181,125
|
|
240GB SSD 2.5 +
Tray
|
304,500
|
289,275
|
274,050
|
228,375
|
|
480GB SSD 2.5 +
Tray
|
504,000
|
478,800
|
453,600
|
378,000
|
|
Tray HDD Dell
2.5/3.5
|
52,500
|
49,875
|
47,250
|
39,375
|
|
DVD Rom
|
DVD ROM
|
73,500
|
69,825
|
66,150
|
55,125
|
Linhkiện CISCO
|
|||||
CPU
|
E5-2609V2
|
682,500
|
648,375
|
614,250
|
511,875
|
E5-2620V2
|
819,000
|
778,050
|
737,100
|
614,250
|
|
RAM
|
4GB
|
63,000
|
59,850
|
56,700
|
47,250
|
8GB
|
126,000
|
119,700
|
113,400
|
94,500
|
|
16GB
|
252,000
|
239,400
|
226,800
|
189,000
|
|
HDD
|
500GB SAS 7.2K
2.5
|
304,500
|
289,275
|
274,050
|
228,375
|
1TB SAS 7.2K 2.5
|
441,000
|
418,950
|
396,900
|
330,750
|
|
300GB SAS 10K
2.5 + Tray
|
252,000
|
239,400
|
226,800
|
189,000
|
|
600GB SAS 10K
2.5 + Tray
|
493,500
|
468,825
|
444,150
|
370,125
|
|
300GB SAS 15K
2.5 + Tray
|
483,000
|
458,850
|
434,700
|
362,250
|
|
120GB SSD 2.5 +
Tray
|
220,500
|
209,475
|
198,450
|
165,375
|
|
240GB SSD 2.5 +
Tray
|
283,500
|
269,325
|
255,150
|
212,625
|
|
480GB SSD 2.5 +
Tray
|
483,000
|
458,850
|
434,700
|
362,250
|
|
Tray HDD CISCO
2.5/3.5
|
52,500
|
49,875
|
47,250
|
39,375
|
|
DVD Rom
|
DVD ROM
|
73,500
|
69,825
|
66,150
|
55,125
|
Giá trên chưa bao gồm VAT
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :
LÊ MẠNH CƯỜNG –
Phòng Kinh doanh dịch vụ IDC - VDC Online
Mob:
0915 687 231 - 043.793 0539
YM:
lecuong159mc / skpe: lecuong159
Email:
lecuong159mc@gmail.com / lecuong@vdc.com.vn
Website:
www.vdconline.vn
1 nhận xét:
Bạn định sử dụng máy chủ cho dịch vụ và nhu cầu như thế nào của đơn vị bạn vậy ạ?
Đăng nhận xét